Lucas LEIVA
87
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th01 1987
Ngày sinh
385k
Giá
385,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,42 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,39 | 1 | 1 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 29 | 38 | 9 | 7,05 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 88 | 87 | 1 |
13 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
22 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
11 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |