Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas LEIVA

Player retiring at the end of the season.
Lucas LEIVA Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grêmio)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

9 Th01 1987

Ngày sinh

385k

Giá

385,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 23 (0)2506,8300
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 5 (0)4128,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 10 (0)0106,8010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 23 (0) 2 5 06,830 0
14 Liverpool Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Liverpool Hạng 1 30 (0) 6 8 27,233 0
13 Liverpool Hạng 1 24 (0) 6 2 37,420 0
12 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,750 0
12 Liverpool Hạng 1 22 (0) 0 2 07,052 0
11 Liverpool Hạng 1 20 (0) 3 2 07,253 0
10 Liverpool Hạng 1 29 (0) 5 5 17,002 0
9 Liverpool Hạng 1 23 (0) 5 4 37,391 1
8 Liverpool Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
7 Liverpool Hạng 1 15 (0) 1 1 06,930 0
6 Liverpool Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
5 Liverpool Hạng 1 6 (0) 0 4 06,671 0
4 Liverpool Hạng 1 8 (0) 1 3 06,502 0
3 Liverpool Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Liverpool Hạng 1 2 (0) 0 2 06,000 0
1 Liverpool Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)293897,05141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th11 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----