Paco MONTAÑÉS
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th10 1986
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,89 | 2 | 1 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,89 | 2 | 1 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,45 | 5 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 8 | 6 | 7,28 | 0 | 0 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 37 | 36 | 14 | 7,29 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Athletic Club | RCD Espanyol | 3.8M | Paco MONTAÑÉS |
13 | 10 Th11 2014 | Deportivo Alavés | Athletic Club | 6.4M | Paco MONTAÑÉS |
13 | 30 Th08 2014 | Real Zaragoza | Deportivo Alavés | 6.3M | Paco MONTAÑÉS |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Real Zaragoza | 5.9M | Paco MONTAÑÉS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
25 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
4 Th07 2012 | 77 | 84 | 7 |
4 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
24 Th06 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |