Ryan MCGUFFIE
76
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
22 Th07 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 1 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 2 | 1 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,97 | 6 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
5 | Queen of the South | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | Queen of the South | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
4 | Greenock Morton | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
3 | Greenock Morton | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 1 |
2 | Greenock Morton | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
1 | Greenock Morton | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 22 | 27 | 2 | 6,31 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th02 2015 | Falkirk | Queen of the South | 742k | Ryan MCGUFFIE |
13 | 7 Th11 2014 | Queen of the South | Falkirk | 618k | Ryan MCGUFFIE |
13 | 17 Th08 2014 | Dundee | Queen of the South | 627k | Ryan MCGUFFIE |
13 | 8 Th08 2014 | Queen of the South | Dundee | 693k | Ryan MCGUFFIE |
4 | 7 Th12 2010 | Greenock Morton | Queen of the South | 861k | Ryan MCGUFFIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |