Gonçalves LEONARDO
73
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
26 Th10 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,31 | 5 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,31 | 5 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,86 | 1 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 14 | 11 | 7 | 7,40 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Atlético Mineiro | Sport Recife | 1.5M | Gonçalves LEONARDO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atlético Mineiro | 1.1M | Gonçalves LEONARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
8 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
8 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
22 Th04 2017 | 80 | 77 | 3 |
4 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
6 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th01 2012 | 80 | 82 | 2 |
3 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th09 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |