Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Saul DEENEY

Player retiring at the end of the season.
Saul DEENEY Photo
Stevenage

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Matlock Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

23 Th03 1983

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Burton Albion Hạng 5 7 (0) 0 0 27,570 0
12 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 57,160 0
11 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 46,820 0
10 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 26,950 0
9 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 06,680 0
8 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 26,920 0
7 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 36,870 0
6 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 46,790 0
5 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 57,050 0
4 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 16,610 0
3 Burton Albion Hạng 5 38 (0) 0 0 26,530 0
2 Burton Albion Hạng 5 25 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu412 (0)00306,8000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th04 2015Derby CountyStevenage72kSaul DEENEY
14 1 Th02 2015Carlisle UnitedDerby County121kSaul DEENEY
13 1 Th11 2014Derby CountyCarlisle United72kSaul DEENEY
1317 Th08 2014Burton AlbionDerby County120kSaul DEENEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20157370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th05 20147573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20117075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
11 Th05 20106770Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----