Kelvin WILSON
73
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th09 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 6 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 6 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 1 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 21 | 18 | 3 | 6,57 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Celtic | Nottingham Forest | 5.7M | Kelvin WILSON |
6 | 22 Th08 2011 | Nottingham Forest | Celtic | 4.3M | Kelvin WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2019 | 77 | 73 | 4 |
1 Th09 2017 | 80 | 77 | 3 |
3 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
20 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
3 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |