Mike EDWARDS
72
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th04 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,42 | 2 | 1 |
8 | Notts County | Hạng 3 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
7 | Notts County | Hạng 4 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
6 | Notts County | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
5 | Notts County | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
4 | Notts County | Hạng 4 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Notts County | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,92 | 2 | 0 |
2 | Notts County | Hạng 5 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
1 | Notts County | Hạng 5 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 38 | 22 | 2 | 6,21 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Carlisle United | Notts County | 711k | Mike EDWARDS |
10 | 3 Th07 2013 | Notts County | Carlisle United | 451k | Mike EDWARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2017 | 75 | 72 | 3 |
15 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
27 Th08 2011 | 73 | 76 | 3 |
5 Th12 2009 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |