Simon LAPPIN
69
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
25 Th01 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 5 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 2 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,12 | 1 | 1 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 34 | 21 | 3 | 6,77 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Heart of Midlothian | St. Johnstone | 3.4M | Simon LAPPIN |
13 | 13 Th08 2014 | St. Mirren | Heart of Midlothian | 3.2M | Simon LAPPIN |
12 | 8 Th06 2014 | Cardiff City | St. Mirren | 1.8M | Simon LAPPIN |
9 | 5 Th03 2013 | Norwich City | Cardiff City | 2.0M | Simon LAPPIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 70 | 69 | 1 |
15 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
10 Th09 2017 | 75 | 74 | 1 |
10 Th05 2017 | 77 | 75 | 2 |
13 Th11 2016 | 80 | 77 | 3 |
23 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |