Johan DJOUROU
79
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th01 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
15 | Hamburg | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Hamburg | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 110 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,54 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 5 | 12 | 0 | 6,81 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th04 2014 | Arsenal | Hamburg | 5.3M | Johan DJOUROU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2020 | 82 | 79 | 3 |
12 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
31 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
13 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
9 Th03 2011 | 87 | 89 | 2 |
11 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |