John SUTTON
78
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th12 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 7 | 6 | 7,76 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 7 | 6 | 7,76 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 3 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 8 | 7,45 | 4 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 12 | 6 | 7,50 | 6 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 24 | 7 | 9 | 8,18 | 2 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,41 | 5 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 8 | 5 | 7,77 | 3 | 1 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 11 | 7 | 7,83 | 3 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,67 | 3 | 1 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 3 | 6,72 | 1 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 11 | 8 | 7,58 | 2 | 0 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 161 | 118 | 80 | 7,54 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th04 2016 | 81 | 78 | 3 |
18 Th10 2015 | 82 | 81 | 1 |
10 Th11 2012 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |