Adnan MRAVAC
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
10 Th04 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th02 2014 | SV Mattersburg | Dresden | 4.7M | Adnan MRAVAC |
6 | 20 Th08 2011 | KVC Westerlo | SV Mattersburg | 5.6M | Adnan MRAVAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2014 | 83 | 80 | 3 |
2 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |