Christian FUCHS
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
7 Th04 1986
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 79 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,61 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,37 | 1 | 1 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,09 | 6 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 1 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,61 | 2 | 1 |
2 | Bochum | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 19 | 19 | 4 | 6,61 | 50 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Bochum | Schalke | 11.9M | Christian FUCHS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 85 | 83 | 2 |
28 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
27 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |