Cristian RIVEROS
79
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th10 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 66 (0) | 16 | 3 | 6 | 6,65 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Grêmio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,28 | 5 | 1 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 48 | 44 | 3 | 6,75 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Grêmio | Club Olimpia | 4.4M | Cristian RIVEROS |
10 | 20 Th07 2013 | Kayserispor | Grêmio | 7.7M | Cristian RIVEROS |
9 | 2 Th12 2012 | Sunderland | Kayserispor | 6.2M | Cristian RIVEROS |
3 | 20 Th05 2010 | Cruz Azul | Sunderland | 9.8M | Cristian RIVEROS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2022 | 82 | 79 | 3 |
18 Th11 2021 | 85 | 82 | 3 |
20 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
10 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |