Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Will HAINING

Player retiring at the end of the season.
Will HAINING Photo
Macclesfield FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ashton United)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 19 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th10 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Macclesfield FC), English Cup (Macclesfield FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 35 (0)0206,4040
15 Macclesfield FC Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Macclesfield FC Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 35 (0) 0 2 06,404 0
14 Macclesfield FC Hạng 5 21 (0) 3 2 16,192 1
13 Macclesfield FC Hạng 5 15 (0) 2 1 06,271 0
11 Morecambe Hạng 5 2 (0) 1 0 17,500 0
10 Morecambe Hạng 5 23 (0) 0 2 06,872 0
9 Morecambe Hạng 5 35 (0) 2 3 16,697 0
8 Morecambe Hạng 4 34 (0) 1 2 16,183 0
7 Morecambe Hạng 4 28 (0) 2 0 16,462 0
6 Morecambe Hạng 4 35 (0) 3 3 06,372 0
5 Morecambe Hạng 4 36 (0) 3 1 06,645 0
4 Morecambe Hạng 4 34 (0) 2 0 16,685 1
3 Morecambe Hạng 5 31 (0) 0 1 05,904 1
2 Morecambe Hạng 5 7 (0) 0 0 17,430 0
2 St. Mirren Hạng 1 5 (0) 0 1 05,000 0
1 St. Mirren Hạng 2 13 (0) 2 1 06,852 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)211976,45393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th09 2014Hyde UnitedMacclesfield FC66kWill HAINING
1220 Th02 2014MorecambeHyde United59kWill HAINING
2 5 Th04 2010St. MirrenMorecambe768kWill HAINING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20157267Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th08 20137572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th09 20117775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20098177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----