Will HAINING
67
Chỉ số
5 (Ngày 19 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th10 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC), English Cup (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,19 | 2 | 1 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,69 | 7 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,18 | 3 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,68 | 5 | 1 |
3 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 4 | 1 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
2 | St. Mirren | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | St. Mirren | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 21 | 19 | 7 | 6,45 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Hyde United | Macclesfield FC | 66k | Will HAINING |
12 | 20 Th02 2014 | Morecambe | Hyde United | 59k | Will HAINING |
2 | 5 Th04 2010 | St. Mirren | Morecambe | 768k | Will HAINING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2015 | 72 | 67 | 5 |
11 Th08 2013 | 75 | 72 | 3 |
8 Th09 2011 | 77 | 75 | 2 |
5 Th12 2009 | 81 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |