Segundo CASTILLO
85
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th06 2010)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th05 1982
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 70% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 6 | 2 | 6,90 | 3 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 20 | 21 | 7 | 6,79 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th06 2014 | Club Puebla | Al Hilal SFC | 4.9M | Segundo CASTILLO |
5 | 12 Th07 2011 | Crvena Zvezda | Deportivo Quito | 5.6M | Segundo CASTILLO |
4 | 26 Th12 2010 | Wolverhampton Wanderers | Crvena Zvezda | 3.8M | Segundo CASTILLO |
1 | 26 Th10 2009 | Crvena Zvezda | Wolverhampton Wanderers | 8.5M | Segundo CASTILLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |