Derek BOATENG
81
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th05 1983
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar), Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 35 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,82 | 3 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,35 | 0 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,57 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 3 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 1 | 1 | 6,74 | 6 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 60 | 53 | 15 | 6,93 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Rayo Vallecano | SD Eibar | 4.4M | Derek BOATENG |
12 | 5 Th06 2014 | Fulham | Rayo Vallecano | 3.5M | Derek BOATENG |
9 | 7 Th01 2013 | Getafe CF | Dnipro Dnipropetrovsk | 6.5M | Derek BOATENG |
1 | 23 Th10 2009 | Cologne | Getafe CF | 5.9M | Derek BOATENG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2016 | 82 | 81 | 1 |
27 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
11 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
26 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |