Rasmus ELM
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th03 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 43 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,23 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,18 | 1 | 1 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,81 | 3 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,87 | 2 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 40 | 40 | 9 | 6,94 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | CSKA Moskva | Kalmar FF | 9.6M | Rasmus ELM |
10 | 20 Th07 2013 | AZ Alkmaar | CSKA Moskva | 14.2M | Rasmus ELM |
7 | 2 Th01 2012 | Không | AZ Alkmaar | 7.3M | Rasmus ELM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2018 | 83 | 80 | 3 |
23 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
15 Th04 2016 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
12 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th04 2015 | 89 | 88 | 1 |
28 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
10 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
22 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
28 Th07 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |