Carlos HURTADO
80
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th01 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Necaxa), Mexican Cup (Necaxa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 5 | 2 | 7,07 | 6 | 0 |
13 | Necaxa | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,56 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 23 | 16 | 4 | 6,81 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Necaxa | 1.0M | Carlos HURTADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |