Andreas GRANQVIST
85
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th04 1985
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 81 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,83 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 1 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | FC Groningen | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | FC Groningen | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
3 | FC Groningen | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
2 | FC Groningen | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
1 | FC Groningen | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,97 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 11 | 10 | 2 | 6,56 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Genoa CFC | FC Krasnodar | 8.9M | Andreas GRANQVIST |
6 | 30 Th10 2011 | FC Groningen | Genoa CFC | 8.2M | Andreas GRANQVIST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2020 | 87 | 85 | 2 |
23 Th09 2019 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
24 Th10 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |