Mcdonald MARIGA
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th04 1987
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 7 | 19 | 1 | 6,55 | 8 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | AC Perugia | Parma | 5.6M | Mcdonald MARIGA |
13 | 22 Th08 2014 | Cagliari | AC Perugia | 6.5M | Mcdonald MARIGA |
13 | 8 Th08 2014 | Internazionale | Cagliari | 4.3M | Mcdonald MARIGA |
13 | 2 Th08 2014 | Genoa CFC | Internazionale | 6.9M | Mcdonald MARIGA |
12 | 1 Th07 2014 | Internazionale | Genoa CFC | 4.2M | Mcdonald MARIGA |
2 | 8 Th04 2010 | Parma | Internazionale | 6.3M | Mcdonald MARIGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
13 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
19 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |