Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adam GRIFFIN

Player retiring at the end of the season.
Adam GRIFFIN Photo
Altrincham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Altrincham)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th06 2012)

Đánh giá gần nhất

HV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

26 Th08 1984

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

3k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-5-6-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 3 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Altrincham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Altrincham Hạng 5 21 (0)0005,9541
15 Altrincham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Altrincham Hạng 5 21 (0) 0 0 05,954 1
14 Altrincham Hạng 5 28 (0) 0 0 06,002 0
13 Altrincham Hạng 5 25 (0) 0 0 06,122 0
12 Altrincham Hạng 5 18 (0) 0 0 06,065 0
11 Stockport County Hạng 5 1 (0) 0 0 05,000 0
10 Stockport County Hạng 5 19 (0) 1 3 06,051 1
9 Stockport County Hạng 4 20 (0) 4 1 06,251 0
8 Stockport County Hạng 3 2 (0) 0 0 05,001 0
7 Stockport County Hạng 4 7 (0) 2 0 06,432 0
6 Stockport County Hạng 4 6 (0) 1 1 06,170 0
5 Stockport County Hạng 4 2 (0) 1 0 06,500 0
3 Darlington Hạng 5 6 (0) 2 3 06,170 0
2 Darlington Hạng 5 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Darlington Hạng 5 4 (0) 1 1 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu160 (0)12906,08182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 1 Th02 2014Hyde UnitedAltrincham11kAdam GRIFFIN
1122 Th09 2013Stockport CountyHyde United11kAdam GRIFFIN
5 8 Th03 2011DarlingtonStockport County101kAdam GRIFFIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th06 20127270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----