Florian MARANGE
84
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
3 Th03 1986
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,94 | 2 | 1 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 21 | 13 | 2 | 6,58 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | SC Bastia | 5.8M | Florian MARANGE |
13 | 17 Th08 2014 | RC Lens | FC Sochaux-Montbéliard | 5.8M | Florian MARANGE |
13 | 8 Th08 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | RC Lens | 5.0M | Florian MARANGE |
12 | 26 Th06 2014 | Angers SCO | FC Sochaux-Montbéliard | 6.0M | Florian MARANGE |
11 | 25 Th10 2013 | Girondins Bordeaux | Angers SCO | 3.3M | Florian MARANGE |
3 | 6 Th09 2010 | AS Nancy Lorraine | Girondins Bordeaux | 4.3M | Florian MARANGE |
3 | 21 Th06 2010 | Girondins Bordeaux | AS Nancy Lorraine | 4.1M | Florian MARANGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |