Jean CALVÉ
71
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
30 Th04 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
2 | Grenoble Foot 38 | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,45 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | AS Nancy Lorraine | SM Caen | 3.3M | Jean CALVÉ |
3 | 4 Th08 2010 | Grenoble Foot 38 | AS Nancy Lorraine | 6.9M | Jean CALVÉ |
2 | 6 Th04 2010 | AS Nancy Lorraine | Grenoble Foot 38 | 6.4M | Jean CALVÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2021 | 72 | 71 | 1 |
8 Th08 2020 | 73 | 72 | 1 |
8 Th04 2020 | 74 | 73 | 1 |
8 Th12 2019 | 76 | 74 | 2 |
8 Th08 2019 | 78 | 76 | 2 |
16 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
10 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
8 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th06 2011 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2010 | 86 | 84 | 2 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |