Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandre BONNET

Alexandre BONNET Photo
Le Havre AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Quevilly-Rouen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

17 Th10 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Havre AC Hạng 2 25 (0)6527,0450
15 Le Havre AC Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,0000
15 Le Havre AC Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0206,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Havre AC Hạng 2 25 (0) 6 5 27,045 0
14 Le Havre AC Hạng 2 27 (0) 6 7 17,073 0
13 Le Havre AC Hạng 2 29 (0) 9 3 37,033 1
12 Le Havre AC Hạng 2 23 (0) 8 6 27,004 0
11 Le Havre AC Hạng 2 31 (0) 8 2 36,840 0
10 Le Havre AC Hạng 2 28 (0) 7 2 37,004 1
9 Le Havre AC Hạng 2 20 (0) 1 1 06,652 1
8 Le Havre AC Hạng 2 31 (0) 10 5 47,003 0
7 Le Havre AC Hạng 2 26 (0) 5 4 36,883 0
6 Le Havre AC Hạng 2 26 (0) 8 3 27,123 0
5 Le Havre AC Hạng 2 31 (0) 4 6 16,771 1
4 Le Havre AC Hạng 2 27 (0) 5 6 06,702 1
2 Toulouse FC Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)7750246,92335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
415 Th10 2010Toulouse FCLe Havre AC3.8MAlexandre BONNET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----