Helgi DANÍELSSON
84
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th09 2010)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th07 1981
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 56% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 35 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,97 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Rostock | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Rostock | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
11 | Rostock | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,00 | 1 | 2 |
10 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,19 | 4 | 0 |
9 | Rostock | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Rostock | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
7 | Rostock | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
6 | Rostock | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
5 | Rostock | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
4 | Rostock | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,38 | 4 | 1 |
3 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,37 | 1 | 0 |
2 | Rostock | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 38 | 39 | 8 | 6,65 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th10 2014 | B SAD | Aarhus GF | 4.6M | Helgi DANÍELSSON |
13 | 5 Th08 2014 | Rostock | B SAD | 4.1M | Helgi DANÍELSSON |
2 | 11 Th02 2010 | IF Elfsborg | Rostock | 5.2M | Helgi DANÍELSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2010 | 85 | 84 | 1 |
28 Th07 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |