Habib BELLAïD
75
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th03 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 2 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 1 | 1 |
1 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 11 | 8 | 0 | 6,47 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th04 2015 | MC Alger | RWS Bruxelles | 2.6M | Habib BELLAïD |
13 | 13 Th08 2014 | CS Sedan | MC Alger | 5.9M | Habib BELLAïD |
9 | 7 Th02 2013 | E. Frankfurt | CS Sedan | 3.9M | Habib BELLAïD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2017 | 78 | 75 | 3 |
10 Th11 2015 | 80 | 78 | 2 |
21 Th01 2015 | 83 | 80 | 3 |
3 Th08 2012 | 85 | 83 | 2 |
13 Th11 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |