Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eric MARESTER

Player retiring at the end of the season.
Eric MARESTER Photo
AC Ajaccio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Strasbourg Alsace)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

25 Th07 1981

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0)0016,7120
15 AC Ajaccio Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,0000
15 AC Ajaccio Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0) 0 0 16,712 0
14 AC Ajaccio Hạng 2 36 (0) 0 1 06,753 1
13 AC Ajaccio Hạng 2 24 (0) 1 0 07,042 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 AJ Auxerre Hạng 2 5 (0) 0 0 06,600 0
12 AJ Auxerre Hạng 2 32 (0) 0 1 06,873 0
11 AJ Auxerre Hạng 1 34 (0) 1 0 06,501 1
10 AJ Auxerre Hạng 1 12 (0) 0 0 06,421 0
10 AS Monaco Hạng 1 18 (0) 1 0 06,281 0
9 AS Monaco Hạng 1 32 (0) 0 0 06,126 0
8 AS Monaco Hạng 1 26 (0) 1 0 05,732 0
8 ES Troyes AC Hạng 2 12 (0) 0 0 06,330 0
7 ES Troyes AC Hạng 2 34 (0) 0 1 06,186 1
6 ES Troyes AC Hạng 2 38 (0) 0 1 06,243 0
5 ES Troyes AC Hạng 2 38 (0) 0 0 05,956 0
4 ES Troyes AC Hạng 2 37 (0) 0 0 06,002 0
3 ES Troyes AC Hạng 2 38 (0) 1 0 04,845 0
2 ES Troyes AC Hạng 2 38 (0) 1 0 05,422 0
1 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 1 1 06,034 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu521 (0)7516,16493

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Olympique MarseilleAC Ajaccio3.3MEric MARESTER
13 5 Th08 2014AJ AuxerreOlympique Marseille2.9MEric MARESTER
10 7 Th07 2013AS MonacoAJ Auxerre2.3MEric MARESTER
821 Th07 2012ES Troyes ACAS Monaco3.3MEric MARESTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----