Eric MARESTER
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th07 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 6 | 1 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 6 | 0 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,84 | 5 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 2 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 521 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,16 | 49 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Olympique Marseille | AC Ajaccio | 3.3M | Eric MARESTER |
13 | 5 Th08 2014 | AJ Auxerre | Olympique Marseille | 2.9M | Eric MARESTER |
10 | 7 Th07 2013 | AS Monaco | AJ Auxerre | 2.3M | Eric MARESTER |
8 | 21 Th07 2012 | ES Troyes AC | AS Monaco | 3.3M | Eric MARESTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
4 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |