Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guillaume LACOUR

Player retiring at the end of the season.
Guillaume LACOUR Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ES Troyes AC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

2 Th08 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (ES Troyes AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 29 (0)7516,7920
15 ES Troyes AC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 29 (0) 7 5 16,792 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 14 (0) 2 4 07,001 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 17 (0) 2 2 27,002 0
12 ES Troyes AC Hạng 2 6 (0) 1 1 07,170 0
12 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 23 (0) 3 0 06,614 1
11 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 36 (0) 6 6 16,922 0
10 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 33 (0) 5 5 06,765 0
9 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 31 (0) 0 0 06,715 0
8 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 34 (0) 5 5 06,566 0
7 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 33 (0) 3 5 06,367 0
6 RC Strasbourg Alsace Hạng 1 34 (0) 3 1 06,182 0
5 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 34 (0) 3 3 06,650 0
4 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 37 (0) 3 2 16,463 0
3 RC Strasbourg Alsace Hạng 1 34 (0) 3 0 05,713 1
2 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 31 (0) 4 4 16,422 0
1 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 33 (0) 5 5 16,884 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu459 (0)554876,57482

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014RC Strasbourg AlsaceES Troyes AC3.9MGuillaume LACOUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th05 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20098684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----