Jon ASHTON
68
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
4 Th10 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 37 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,43 | 6 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,11 | 1 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 5 | 13 | 0 | 6,19 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th10 2017 | 73 | 68 | 5 |
28 Th05 2015 | 75 | 73 | 2 |
26 Th08 2011 | 68 | 75 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |