Dmytro CHYGRYNSKIY
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 84 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,51 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,13 | 2 | 1 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 20 | 18 | 6 | 6,85 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Metalurh Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk | 9.6M | Dmytro CHYGRYNSKIY |
14 | 8 Th02 2015 | Shakhtar Donetsk | Metalurh Donetsk | 6.2M | Dmytro CHYGRYNSKIY |
3 | 25 Th07 2010 | Barcelona | Shakhtar Donetsk | 11.9M | Dmytro CHYGRYNSKIY |
1 | 14 Th10 2009 | Shakhtar Donetsk | Barcelona | 16.3M | Dmytro CHYGRYNSKIY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
4 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2017 | 84 | 83 | 1 |
29 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
5 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
21 Th03 2013 | 89 | 88 | 1 |
4 Th05 2012 | 90 | 89 | 1 |
25 Th06 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |