Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmytro CHYGRYNSKIY

Dmytro CHYGRYNSKIY Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhtar Donetsk)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

7 Th11 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 23 (0)1006,7810
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 84 (0)4616,5171
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 23 (0) 1 0 06,781 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 16 (0) 0 1 06,812 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 0 0 06,501 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 1 0 16,833 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 3 0 07,210 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 16 (0) 0 0 06,621 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 4 (0) 0 0 06,501 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 18 (0) 2 3 17,001 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 3 1 07,134 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 1 3 06,774 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 1 1 17,073 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 2 1 06,881 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 3 2 17,132 1
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 5 (0) 0 1 16,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 2 2 16,764 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 11 (0) 0 2 06,001 0
3 Barcelona Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
2 Barcelona Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
1 Barcelona Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 5 (0) 0 0 06,601 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 1 1 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)201866,85311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th04 2015Metalurh DonetskDnipro Dnipropetrovsk9.6MDmytro CHYGRYNSKIY
14 8 Th02 2015Shakhtar DonetskMetalurh Donetsk6.2MDmytro CHYGRYNSKIY
325 Th07 2010BarcelonaShakhtar Donetsk11.9MDmytro CHYGRYNSKIY
114 Th10 2009Shakhtar DonetskBarcelona16.3MDmytro CHYGRYNSKIY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th02 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20098990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----