Chu-Young PARK
73
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th07 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 98 (0) | 24 | 19 | 6 | 7,29 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 9 | 2 | 7,14 | 5 | 1 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 5 | 9 | 7,78 | 2 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,63 | 4 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,24 | 2 | 1 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 11 | 3 | 6,85 | 4 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,32 | 1 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 5 | 7,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 59 | 64 | 36 | 7,35 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Arsenal | Gangwon FC | 2.6M | Chu-Young PARK |
10 | 29 Th06 2013 | AS Monaco | Arsenal | 7.5M | Chu-Young PARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2023 | 76 | 73 | 3 |
22 Th04 2023 | 78 | 76 | 2 |
4 Th05 2021 | 82 | 78 | 4 |
26 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th01 2014 | 87 | 85 | 2 |
23 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
19 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |