Adam ROONEY
67
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th04 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,45 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,28 | 3 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,44 | 2 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 32 (0) | 16 | 7 | 5 | 7,78 | 3 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 1 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,40 | 2 | 1 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Inverness CT | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 2 | 5 | 7,30 | 0 | 1 |
4 | Inverness CT | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 7 | 10 | 7,75 | 3 | 0 |
3 | Inverness CT | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 7 | 3 | 7,03 | 4 | 0 |
2 | Inverness CT | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,32 | 4 | 0 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 15 | 10 | 7,79 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 130 | 92 | 54 | 7,36 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Oldham Athletic | Aberdeen | 2.8M | Adam ROONEY |
10 | 15 Th08 2013 | Birmingham City | Oldham Athletic | 1.6M | Adam ROONEY |
6 | 29 Th10 2011 | Real Madrid | Birmingham City | 1.4M | Adam ROONEY |
5 | 20 Th07 2011 | Inverness CT | Real Madrid | 3.5M | Adam ROONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2022 | 70 | 67 | 3 |
12 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
27 Th10 2020 | 74 | 73 | 1 |
15 Th08 2020 | 75 | 74 | 1 |
15 Th04 2020 | 76 | 75 | 1 |
15 Th04 2019 | 78 | 76 | 2 |
15 Th12 2018 | 80 | 78 | 2 |
26 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
24 Th04 2013 | 81 | 80 | 1 |
9 Th11 2010 | 80 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
25 Th11 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |