Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matt DERBYSHIRE

Matt DERBYSHIRE Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bradford City)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th04 1986

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 35 (0)10967,4040
15 Rotherham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)2108,0000
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 35 (0) 10 9 67,404 0
14 Rotherham United Hạng 3 29 (0) 9 13 27,175 0
13 Rotherham United Hạng 3 23 (0) 9 9 57,481 0
12 Rotherham United Hạng 3 7 (0) 5 4 37,861 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 1 (0) 1 1 07,000 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 6 (0) 0 1 07,000 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 12 (0) 4 6 27,751 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 31 (0) 9 4 27,455 0
7 Nottingham Forest Hạng 1 32 (0) 9 4 27,252 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 0 1 07,141 0
6 Olympiacos Bảng B 1 (0) 1 0 08,000 0
6 Olympiacos Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
5 Olympiacos Hạng 1 4 (0) 2 2 28,250 0
4 Olympiacos Hạng 1 7 (0) 3 3 07,001 0
3 Olympiacos Hạng 1 22 (0) 5 7 36,774 0
2 Olympiacos Hạng 1 27 (0) 6 7 36,964 0
1 Olympiacos Bảng G 4 (0) 0 1 47,001 0
1 Olympiacos Hạng 1 23 (0) 6 14 47,393 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu273 (0)8087387,29330

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 4 Th06 2014Nottingham ForestRotherham United2.2MMatt DERBYSHIRE
630 Th11 2011OlympiacosNottingham Forest5.1MMatt DERBYSHIRE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20247371Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th08 20237573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th03 20237675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----