Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris MCCANN

Chris MCCANN Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

21 Th07 1987

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 3 (0)0006,0000
15 Wigan Athletic Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Wigan Athletic Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
13 Wigan Athletic Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
11 Wigan Athletic Hạng 1 7 (0) 3 0 06,571 0
10 Burnley Hạng 3 12 (0) 2 3 07,000 0
9 Burnley Hạng 2 28 (0) 3 3 06,643 0
8 Burnley Hạng 2 33 (0) 2 7 26,482 0
7 Burnley Hạng 2 28 (0) 2 0 06,112 0
6 Burnley Hạng 2 25 (0) 4 11 16,642 0
5 Burnley Hạng 2 8 (0) 1 1 07,120 0
4 Burnley Hạng 1 5 (0) 2 0 06,402 0
3 Burnley Hạng 1 23 (0) 3 4 16,000 0
2 Burnley Hạng 1 19 (0) 3 4 06,470 0
1 Burnley Hạng 1 31 (0) 4 3 05,975 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)293746,40172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013BurnleyWigan Athletic3.2MChris MCCANN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th09 20227674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20227376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th10 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th03 20207775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th10 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----