Chris MCCANN
74
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th07 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,48 | 2 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 11 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,97 | 5 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 29 | 37 | 4 | 6,40 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Burnley | Wigan Athletic | 3.2M | Chris MCCANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
27 Th03 2022 | 73 | 76 | 3 |
15 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
5 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
25 Th10 2019 | 80 | 77 | 3 |
11 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |