Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kyle LAFFERTY

Kyle LAFFERTY Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

16 Th09 1987

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)3007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 15 (0)6517,2030
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)11010,0000
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1219,0000
15 Norwich City SMFA Shield 5 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 112 (0)3126157,09130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 15 (0) 6 5 17,203 0
14 Norwich City Hạng 2 18 (0) 4 3 26,893 0
13 Norwich City Hạng 2 18 (0) 3 6 16,890 1
13 Palermo FC Hạng 1 10 (0) 2 2 17,100 0
12 Palermo FC Hạng 1 31 (0) 6 3 27,004 0
11 Palermo FC Hạng 1 31 (0) 9 2 27,033 0
10 Palermo FC Hạng 1 10 (0) 4 3 27,200 0
10 Rangers Hạng 1 16 (0) 12 4 47,940 1
9 Rangers Hạng 1 28 (0) 12 8 57,610 0
8 Rangers Hạng 1 28 (0) 7 2 47,541 0
7 Rangers Bảng E 5 (0) 0 2 07,200 0
7 Rangers Hạng 1 30 (0) 8 4 47,502 0
6 Rangers Hạng 1 29 (0) 10 5 47,862 1
5 Rangers Bảng G 3 (0) 1 0 17,330 0
5 Rangers Hạng 1 21 (0) 8 6 48,100 0
4 Rangers Bảng H 4 (0) 2 0 107,250 0
4 Rangers Hạng 1 26 (0) 13 5 108,151 0
3 Rangers Hạng 1 19 (0) 11 9 47,211 1
2 Rangers Bảng G 5 (0) 0 0 46,601 0
2 Rangers Hạng 1 16 (0) 6 7 47,810 0
1 Rangers Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)12477697,44214

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Palermo FCNorwich City6.4MKyle LAFFERTY
10 3 Th07 2013RangersPalermo FC6.7MKyle LAFFERTY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th09 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----