Kyle LAFFERTY
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th09 1987
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 112 (0) | 31 | 26 | 15 | 7,09 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,89 | 0 | 1 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 12 | 4 | 4 | 7,94 | 0 | 1 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,61 | 0 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,54 | 1 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,86 | 2 | 1 |
5 | Rangers | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 4 | 8,10 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 10 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 5 | 10 | 8,15 | 1 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,21 | 1 | 1 |
2 | Rangers | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,81 | 0 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 124 | 77 | 69 | 7,44 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Palermo FC | Norwich City | 6.4M | Kyle LAFFERTY |
10 | 3 Th07 2013 | Rangers | Palermo FC | 6.7M | Kyle LAFFERTY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
27 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |