Marco RUSS
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th08 1985
Ngày sinh
106k
Giá
106,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,58 | 2 | 1 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,63 | 2 | 0 |
2 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,93 | 5 | 1 |
1 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 22 | 20 | 4 | 6,52 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Wolfsburg | E. Frankfurt | 4.9M | Marco RUSS |
6 | 22 Th08 2011 | E. Frankfurt | Wolfsburg | 7.6M | Marco RUSS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
23 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |