Kevin MCDONALD
74
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th11 1988
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 187 (0) | 26 | 34 | 2 | 6,30 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th04 2014 | Sheffield United | Wolverhampton Wanderers | 2.3M | Kevin MCDONALD |
10 | 27 Th07 2013 | Burnley | Sheffield United | 1.6M | Kevin MCDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 76 | 74 | 2 |
16 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
7 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
16 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
14 Th02 2020 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2018 | 83 | 84 | 1 |
14 Th08 2015 | 80 | 83 | 3 |
27 Th08 2011 | 83 | 80 | 3 |
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
9 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |