Michele ARCARI
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
27 Th06 1978
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,39 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,39 | 0 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
1 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 557 (0) | 0 | 0 | 44 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th08 2014 | 84 | 82 | 2 |
16 Th06 2010 | 81 | 84 | 3 |
2 Th02 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |