Raffaele SCHIAVI
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,13 | 2 | 1 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,13 | 2 | 1 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | US Lecce | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
9 | US Lecce | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 1 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 12 | 16 | 3 | 6,74 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Parma | Frosinone Calcio | 4.4M | Raffaele SCHIAVI |
10 | 30 Th08 2013 | US Lecce | Parma | 5.3M | Raffaele SCHIAVI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
14 Th10 2020 | 82 | 80 | 2 |
2 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
2 Th02 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |