Gareth BALE
90
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
16 Th07 1989
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,454,000
71k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 6 | 7,86 | 1 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 115 (0) | 32 | 20 | 12 | 7,04 | 14 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 6 | 7,86 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,65 | 1 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,67 | 4 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,39 | 2 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 13 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,62 | 0 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 87 | 62 | 28 | 7,25 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | Monchengladbach | CSKA Moskva | 29.9M | Gareth BALE |
13 | 21 Th11 2014 | Valencia CF | Monchengladbach | 30.7M | Gareth BALE |
13 | 30 Th08 2014 | Tottenham Hotspur | Valencia CF | 30.3M | Gareth BALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
8 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
16 Th01 2020 | 93 | 92 | 1 |
15 Th07 2019 | 94 | 93 | 1 |
25 Th06 2018 | 95 | 94 | 1 |
17 Th01 2017 | 94 | 95 | 1 |
11 Th09 2013 | 93 | 94 | 1 |
12 Th02 2013 | 92 | 93 | 1 |
13 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 90 | 91 | 1 |
3 Th12 2010 | 88 | 90 | 2 |
11 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |