Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gareth BALE

Player retiring at the end of the season.
Gareth BALE Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Los Angeles FC)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

16 Th07 1989

Ngày sinh

2.4M

Giá

2,454,000

71k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1117,8000
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)1108,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0)8567,8610
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)1018,0000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0107,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 4 (0)3217,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 115 (0)3220127,04141
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0) 8 5 67,861 0
14 CSKA Moskva Bảng A 1 (0) 0 3 07,000 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0) 8 4 27,651 0
14 Monchengladbach Hạng 1 12 (0) 8 2 27,674 0
13 Valencia CF Hạng 1 18 (0) 3 1 17,392 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 3 (0) 1 1 07,671 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 6 (0) 0 1 07,001 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 31 (0) 7 13 17,135 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 31 (0) 8 6 37,292 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 26 (0) 11 7 47,620 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 35 (0) 7 3 27,311 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 27 (0) 3 3 27,150 0
7 Tottenham Hotspur Hạng 1 24 (0) 7 6 17,212 0
6 Tottenham Hotspur Hạng 1 15 (0) 6 4 07,132 0
5 Tottenham Hotspur Bảng F 4 (0) 2 1 28,000 0
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 11 (0) 7 1 17,272 0
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 10 (0) 1 0 17,200 0
3 Tottenham Hotspur Hạng 1 9 (0) 0 0 05,332 0
2 Tottenham Hotspur Bảng B 3 (0) 0 0 06,330 0
2 Tottenham Hotspur Hạng 1 8 (0) 0 0 06,122 0
1 Tottenham Hotspur Hạng 1 5 (0) 0 1 06,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)8762287,25290

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th02 2015MonchengladbachCSKA Moskva29.9MGareth BALE
1321 Th11 2014Valencia CFMonchengladbach30.7MGareth BALE
1330 Th08 2014Tottenham HotspurValencia CF30.3MGareth BALE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20199493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20189594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20179495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20139394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----