Joel GRANT
67
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
26 Th08 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-9-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 15 (0) | 12 | 4 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 15 (0) | 12 | 4 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 27 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 27 (0) | 19 | 9 | 3 | 7,19 | 2 | 0 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 32 (0) | 13 | 8 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 13 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 5 | 5 | 0 | 5,05 | 3 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 6 (0) | 5 | 3 | 0 | 8,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 94 | 63 | 7 | 6,43 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th10 2013 | Wycombe Wanderers | Yeovil Town | 495k | Joel GRANT |
5 | 18 Th07 2011 | Crewe Alexandra | Wycombe Wanderers | 429k | Joel GRANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2022 | 70 | 67 | 3 |
11 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
12 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
14 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
24 Th04 2014 | 75 | 77 | 2 |
25 Th08 2011 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |