Alex LAWLESS
69
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th02 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 20 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 20 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
12 | Luton Town | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 4 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 19 | 12 | 1 | 6,66 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Không | Luton Town | 10k | Alex LAWLESS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2019 | 70 | 69 | 1 |
12 Th10 2017 | 72 | 70 | 2 |
14 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
17 Th10 2014 | 70 | 74 | 4 |
17 Th06 2014 | 68 | 70 | 2 |
1 Th12 2009 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |