Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve DAVIES

Player retiring at the end of the season.
Steve DAVIES Photo
Blackpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamilton Academical)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

29 Th12 1987

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 23 (0)7326,9130
15 Blackpool Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1009,0000
15 Blackpool Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1106,3301

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 23 (0) 7 3 26,913 0
14 Blackpool Hạng 3 21 (0) 8 8 37,482 0
13 Blackpool Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Blackpool Hạng 2 7 (0) 5 0 07,142 0
11 Blackpool Hạng 2 7 (0) 4 2 06,860 1
10 Bristol City Hạng 2 4 (0) 2 1 07,500 0
10 Derby County Hạng 3 11 (0) 1 1 06,642 1
9 Derby County Hạng 3 20 (0) 5 5 27,002 1
8 Derby County Hạng 3 4 (0) 2 0 07,001 0
7 Derby County Hạng 2 22 (0) 3 2 05,823 0
6 Derby County Hạng 2 12 (0) 1 1 06,173 0
5 Derby County Hạng 2 4 (0) 1 1 06,500 0
4 Derby County Hạng 2 1 (0) 0 0 05,001 0
3 Derby County Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)392476,75193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th09 2013Bristol CityBlackpool2.0MSteve DAVIES
1029 Th06 2013Derby CountyBristol City2.2MSteve DAVIES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th10 20197673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th05 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20158180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20128081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----