Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny FOX

Player retiring at the end of the season.
Danny FOX Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC East Bengal)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

29 Th05 1986

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 32 (0)61206,8150
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 28 (0)0105,5210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 32 (0) 6 12 06,815 0
14 Nottingham Forest Hạng 2 33 (0) 6 8 17,003 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 35 (0) 9 12 27,038 0
12 Southampton Hạng 1 14 (0) 1 2 06,072 0
11 Southampton Hạng 2 20 (0) 3 4 17,151 0
10 Southampton Hạng 3 31 (0) 4 4 17,294 0
9 Southampton Hạng 3 28 (0) 3 4 07,143 0
8 Southampton Hạng 3 33 (0) 2 0 06,913 1
7 Southampton Hạng 3 28 (0) 0 1 07,043 0
6 Southampton Hạng 3 6 (0) 0 0 16,330 1
6 Burnley Hạng 2 21 (0) 0 1 06,624 0
5 Burnley Hạng 2 31 (0) 1 0 06,555 0
4 Burnley Hạng 1 32 (0) 3 0 15,974 1
3 Burnley Hạng 1 25 (0) 1 0 05,680 0
2 Burnley Hạng 1 13 (0) 0 0 05,621 0
2 Coventry City Hạng 2 19 (0) 2 0 05,893 0
1 Coventry City Hạng 2 35 (0) 0 0 06,377 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)414876,64563

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014SouthamptonNottingham Forest3.5MDanny FOX
612 Th11 2011BurnleySouthampton6.2MDanny FOX
2 6 Th03 2010Coventry CityBurnley8.2MDanny FOX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th02 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----