Darius CHARLES
77
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
10 Th12 1987
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 37 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,65 | 4 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,78 | 4 | 1 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 10 | 3 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 1 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 23 | 33 | 8 | 6,52 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th08 2011 | Không | Stevenage | 10k | Darius CHARLES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2020 | 76 | 77 | 1 |
26 Th07 2013 | 74 | 76 | 2 |
26 Th08 2011 | 67 | 74 | 7 |
3 Th12 2009 | 68 | 67 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |