Karleigh OSBORNE
72
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th03 1988
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,37 | 2 | 1 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,25 | 5 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 1 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Brentford | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,10 | 1 | 0 |
2 | Brentford | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,14 | 3 | 0 |
1 | Brentford | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 14 | 18 | 3 | 6,00 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | Millwall | Bristol City | 1.1M | Karleigh OSBORNE |
10 | 22 Th07 2013 | Brentford | Millwall | 1.6M | Karleigh OSBORNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2019 | 73 | 72 | 1 |
6 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
4 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
15 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
21 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
27 Th08 2011 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |