Jamie O'HARA
70
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th09 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 26 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,50 | 3 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,88 | 0 | 1 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 3 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 53 | 40 | 11 | 6,79 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Southampton | Blackpool | 2.4M | Jamie O'HARA |
13 | 3 Th09 2014 | Wolverhampton Wanderers | Southampton | 6.2M | Jamie O'HARA |
6 | 12 Th11 2011 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 4.2M | Jamie O'HARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2018 | 75 | 70 | 5 |
31 Th03 2017 | 80 | 75 | 5 |
9 Th01 2017 | 82 | 80 | 2 |
18 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
6 Th09 2014 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |