Marc PUGH
70
Chỉ số
10 (Ngày 26 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th04 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Hereford FC | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 3 | 2 | 6,70 | 4 | 0 |
10 | Hereford FC | Hạng 4 | 30 (0) | 8 | 2 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
9 | Hereford FC | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,50 | 1 | 1 |
8 | Hereford FC | Hạng 4 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
6 | Hereford FC | Hạng 4 | 35 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,03 | 5 | 0 |
5 | Hereford FC | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 12 | 3 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 12 | 1 | 6,00 | 8 | 0 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 26 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,03 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 85 | 79 | 17 | 6,67 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Hereford FC | AFC Bournemouth | 3.5M | Marc PUGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2023 | 80 | 70 | 10 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
21 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
17 Th05 2015 | 82 | 84 | 2 |
1 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
24 Th08 2011 | 74 | 78 | 4 |
4 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |