Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc PUGH

Marc PUGH Photo
AFC Bournemouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Clitheroe)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 26 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th04 1987

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 22 (0)6416,9520
15 AFC Bournemouth Cúp liên đoàn Anh 3 (0)2317,6710
15 AFC Bournemouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 22 (0) 6 4 16,952 0
14 AFC Bournemouth Hạng 2 6 (0) 2 0 07,330 0
13 AFC Bournemouth Hạng 3 8 (0) 0 3 07,381 0
12 AFC Bournemouth Hạng 3 24 (0) 3 5 07,003 0
11 AFC Bournemouth Hạng 3 2 (0) 1 1 17,501 0
11 Hereford FC Hạng 4 33 (0) 11 3 26,704 0
10 Hereford FC Hạng 4 30 (0) 8 2 26,904 0
9 Hereford FC Hạng 4 20 (0) 2 5 16,501 1
8 Hereford FC Hạng 4 25 (0) 6 3 06,924 0
7 Hereford FC Hạng 4 23 (0) 3 3 16,784 0
6 Hereford FC Hạng 4 35 (0) 11 5 57,035 0
5 Hereford FC Hạng 5 35 (0) 11 12 37,004 0
4 Hereford FC Hạng 5 26 (0) 4 9 06,503 0
3 Hereford FC Hạng 4 35 (0) 6 12 16,008 0
2 Hereford FC Hạng 4 26 (0) 7 6 06,271 0
1 Hereford FC Hạng 4 36 (0) 4 6 06,032 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu386 (0)8579176,67472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014Hereford FCAFC Bournemouth3.5MMarc PUGH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th03 20238070Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
24 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th05 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th10 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th08 20117478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th12 20097374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----