Craig DAVIES
68
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th01 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,28 | 6 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 1 | 1 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,17 | 2 | 1 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 3 | 3 | 6,88 | 2 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 29 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 62 | 48 | 24 | 7,15 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Barnsley | Bolton Wanderers | 4.2M | Craig DAVIES |
5 | 18 Th06 2011 | Chesterfield | Barnsley | 935k | Craig DAVIES |
3 | 1 Th09 2010 | Port Vale | Chesterfield | 1.1M | Craig DAVIES |
2 | 15 Th04 2010 | Brighton and Hove Albion | Port Vale | 780k | Craig DAVIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 70 | 68 | 2 |
3 Th03 2020 | 75 | 70 | 5 |
24 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
27 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
25 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
3 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
10 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
24 Th02 2012 | 76 | 80 | 4 |
8 Th12 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |