Jude STIRLING
76
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
29 Th06 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
15 | Notts County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,23 | 0 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 13 | 5 | 2 | 6,25 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Rotherham United | Notts County | 785k | Jude STIRLING |
14 | 26 Th01 2015 | Notts County | Rotherham United | 686k | Jude STIRLING |
13 | 7 Th11 2014 | Milton Keynes Dons | Notts County | 748k | Jude STIRLING |
13 | 17 Th08 2014 | Notts County | Milton Keynes Dons | 673k | Jude STIRLING |
13 | 5 Th08 2014 | Northampton Town | Notts County | 768k | Jude STIRLING |
13 | 2 Th08 2014 | Notts County | Northampton Town | 484k | Jude STIRLING |
12 | 13 Th06 2014 | Leyton Orient | Notts County | 515k | Jude STIRLING |
11 | 24 Th01 2014 | Notts County | Leyton Orient | 474k | Jude STIRLING |
10 | 21 Th08 2013 | Milton Keynes Dons | Notts County | 473k | Jude STIRLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |